trang trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trang trí+ verb
- to decorate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang trí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trang trí":
trang trí trâng tráo - Những từ có chứa "trang trí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra